Characters remaining: 500/500
Translation

nói khéo

Academic
Friendly

Từ "nói khéo" trong tiếng Việt có nghĩanói một cách khéo léo, tinh tế, nhằm làm cho người khác vui lòng hoặc để tránh gây hiểu lầm, xung đột. Thông thường, khi nói khéo, người nói sẽ lựa chọn từ ngữ cách diễn đạt một cách cẩn thận để tạo cảm giác thoải mái cho người nghe.

dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Khi bạn muốn từ chối lời mời ăn tối, bạn nên nói khéo để người mời không cảm thấy bị tổn thương."
    • (Câu này thể hiện cách từ chối một cách lịch sự tế nhị.)
  2. Trong công việc:

    • "Giám đốc đã nói khéo để nhân viên hiểu rằng họ cần cải thiện hiệu suất làm việc không làm họ cảm thấy bị chỉ trích."
    • (Ở đây, giám đốc sử dụng từ ngữ tích cực mang tính xây dựng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi giao tiếp với người địa vị cao hơn:

    • "Trong buổi họp, ấy đã nói khéo với sếp rằng dự án cần thêm thời gian không làm sếp cảm thấy bị áp lực."
  • Trong tình huống tế nhị:

    • "Khi bạn hỏi về một món quà không phù hợp, bạn có thể nói khéo rằng bạn thích món quà khác hơn."
Các biến thể từ gần giống:
  • Nói khéo: Cách diễn đạt này thường được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp để chỉ việc nói một cách nhẹ nhàng tinh tế.
  • Nói dối khéo: Có thể hiểu nói dối không để lộ ra, tuy nhiên từ này mang sắc thái tiêu cực.
  • Nói thẳng: Trái ngược với "nói khéo", có nghĩanói một cách thẳng thắn, không che giấu ý kiến.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Nói nhẹ nhàng: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ việc nói một cách dịu dàng, không gay gắt.
  • Khéo léo: Từ này chỉ sự tinh tế, khéo tay trong mọi việc, không chỉ trong giao tiếp còn trong các lĩnh vực khác.
Chú ý:

Khi sử dụng "nói khéo", người học cần lưu ý rằng cách nói này thường yêu cầu sự tinh tế nhạy bén trong cách lựa chọn từ ngữ, tùy thuộc vào ngữ cảnh đối tượng giao tiếp.

  1. Nói chỉ cốt cho người ta vui lòng.

Comments and discussion on the word "nói khéo"