Từ "nói khéo" trong tiếng Việt có nghĩa là nói một cách khéo léo, tinh tế, nhằm làm cho người khác vui lòng hoặc để tránh gây hiểu lầm, xung đột. Thông thường, khi nói khéo, người nói sẽ lựa chọn từ ngữ và cách diễn đạt một cách cẩn thận để tạo cảm giác thoải mái cho người nghe.
Ví dụ sử dụng:
Trong giao tiếp hàng ngày:
"Khi bạn muốn từ chối lời mời ăn tối, bạn nên nói khéo để người mời không cảm thấy bị tổn thương."
(Câu này thể hiện cách từ chối một cách lịch sự và tế nhị.)
"Giám đốc đã nói khéo để nhân viên hiểu rằng họ cần cải thiện hiệu suất làm việc mà không làm họ cảm thấy bị chỉ trích."
(Ở đây, giám đốc sử dụng từ ngữ tích cực và mang tính xây dựng.)
Cách sử dụng nâng cao:
Khi giao tiếp với người có địa vị cao hơn:
Các biến thể và từ gần giống:
Nói khéo: Cách diễn đạt này thường được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp để chỉ việc nói một cách nhẹ nhàng và tinh tế.
Nói dối khéo: Có thể hiểu là nói dối mà không để lộ ra, tuy nhiên từ này mang sắc thái tiêu cực.
Nói thẳng: Trái ngược với "nói khéo", có nghĩa là nói một cách thẳng thắn, không che giấu ý kiến.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Nói nhẹ nhàng: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ việc nói một cách dịu dàng, không gay gắt.
Khéo léo: Từ này chỉ sự tinh tế, khéo tay trong mọi việc, không chỉ trong giao tiếp mà còn trong các lĩnh vực khác.
Chú ý:
Khi sử dụng "nói khéo", người học cần lưu ý rằng cách nói này thường yêu cầu sự tinh tế và nhạy bén trong cách lựa chọn từ ngữ, tùy thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp.